VinaPhone cho biết sẽ triển khai chương trình khuyến mại NẠP THẺ NGÀY VÀNG trong ngày 11/11/2016 cho các thuê bao trả trước đang hoạt động (bao gồm cả TB ezCom, thuê bao trả sau chuyển sang trả trước/ thuê bao trả trước khôi phục lại số/ thuê bao trả trước đổi số trước và trong thời gian khuyến mại).
Thực hiện nạp tiền (nạp thẻ) trong thời gian khuyến mại, khách hàng sẽ được tặng:
- Tặng 50% giá trị thẻ nạp, trong đó 50% giá trị được tặng cộng vào TK KM (gọi/sms liên mạng),50% giá trị còn lại được tặng cộng vào TK KM2 (gọi/sms nội mạng VinaPhone và cố định VNPT).
- Tặng thêm 100% ngày sử dụng của thẻ cho các thuê bao VinaCard, Vina365
Đối tượng áp dụng:
+ Thuê bao VinaPhone hòa mạng trả trước đang hoạt động 02 chiều, bị khóa 01 chiều, tạm khóa 02 chiều trong thời gian chờ giữ số.
+ Thuê bao trả sau chuyển đổi hòa mạng sang trả trước, thuê bao trả trước khôi phục lại số, thuê bao trả trước tiến hành đổi số trước và trong thời hạn khuyến mãi.
+ Thuê bao Ezcom trả trước (sim 3G VinaPhone).
Để biết thêm thông tin chi tiết về chương trình, khách hàng có thể liên hệ 9191 (200đ/phút với thuê bao trả trước và miễn phí với thuê bao trả sau) hoặc tổng đài 1800 1091.
1. Dịch vụ đổi số giữ nguyên SIM
Thuê bao VinaPhone có thể lựa chọn số điện thoại ưng ý và thay đổi số ngay trên máy điện thoại di động của thuê bao. Điều kiện áp dụng chỉ dành cho thuê bao VinaPhone trả trước đang hoạt động 2 chiều trong thời gian ≤ 180 ngày (thuê bao hoạt động >180 ngày tạm thời không được tham gia), số dư tài khoản chính ≥ Phí đổi số (2000 đồng); và số thuê bao chuyển đổi là số thuê bao nằm trong kho số chuyển đổi do VinaPhone quy định và cung cấp.
Để tìm số mới, khách hàng soạn tin nhắn với cú pháp TSDT_đầu số_điều kiện gửi 900 (đầu số là 091,094,0123…). Hệ thống sẽ trả về tối đa 10 số để khách hàng lựa chọn. Sau khi tìm được số cần đổi, khách hàng đăng ký sử dụng số mới bằng cách soạn tin nhắn DK_DS gửi 900. Hệ thống sẽ gửi về mật khẩu với 06 ký tự gồm chữ và số. Sau khi đăng ký dịch vụ thành công, khách hàng thực hiện đổi số sang số thuê bao mới bằng cách soạn tin nhắn DS_mật khẩu_SDT mới gửi 900.
Hệ thống sẽ nhắn tin yêu cầu bạn xác nhận số SIM và số thuê bao mới. Bạn chỉ cần soạn tin nhắn với nội dung XN_số SIM_ SDT mới gửi 900
(số SIM là 05 chữ số cuối cùng ở trên mặt sau của SIM). Sau đó khởi động lại máy là có thể sử dụng số SIM mới ngay.
Sau khi thực hiện đổi số thành công, nếu muốn khách hàng vẫn có thể quay lại sử dụng số thuê bao cũ. Số thuê bao cũ được giữ lại trên hệ thống 15 ngày (sau 15 ngày hệ thống sẽ hủy và đưa lên kho số chung toàn quốc). Để quay lại sử dụng số cũ, bạn chỉ cần soạn tin nhắn theo cú pháp DSC_mật khẩu_SDT cũ gửi 900.
2. Dịch vụ My Avatar
Với dịch vụ này, thuê bao di động VinaPhone có thể tạo hình ảnh đại diện (avatar) sinh động cho các cuộc gọi đi và gọi đến. Khách hàng có thể chọn Avatar tại kho hình ảnh từ máy điện thoại của mình hay từ kho cơ sở dữ liệu của dịch vụ. Để cài đặt, khách hàng truy cập theo địa chỉ http://my-avatar.vn, Chọn mục “Cài đặt Avatar” ở thanh Menu; Chọn “Tự tạo”; Kích vào mục “Tải ảnh lên”. Sau đó, chọn ảnh bạn muốn đặt làm Avatar trong kho ảnh, nhấn “OK” để hoàn tất thao tác.
Dịch vụ hoàn toàn miễn phí sử dụng nhưng để sử dụng khách hàng cần kết nối WiFi hoặc 3G. Tuy nhiên, để người khác cũng nhìn thấy Avatar của mình khi thực hiện cuộc gọi thì người được gọi cũng phải cài đặt ứng dụng còn nếu không bạn chỉ có thể nhìn thấy Avatar của chính mình.
3. Dịch vụ Người nghe trả tiền Pay4Me
Đây là dịch vụ thực sự hữu ích khi các thuê bao nội mạng VinaPhone có thể trả tiền cho các cuộc gọi đến của nhau. Đặc biệt hữu ích khi thuê bao gọi không còn tiền trong tài khoản vẫn có thể thực hiện cuộc gọi tới thuê bao nội mạng VinaPhone và thuê bao nhận cuộc gọi sẽ thanh toán cước phí giúp thuê bao gọi. Tất cả các thuê bao trả trước và trả sau đang hoạt động hai chiều trên mạng VinaPhone đều có thể sử dụng dịch vụ này.
Để đăng ký sử dụng dịch vụ Pay4Me - soạn tin DK gửi 1569 với cước phí 3.000 đồng cho 7 ngày sử dụng.
4. Dịch vụ ứng tiền nhanh
Đây là một trong những “cứu cánh” cực kỳ hữu ích cho các người dùng di động trả trước trong những tình huống cấp bách cần liên lạc, sử dụng dịch vụ nhưng chẳng may tài khoản đã cạn kiệt. Từ giữa tháng 07/2016, Vinaphone đã bổ sung thêm 03 tính năng mới trên dịch vụ ứng tiền nhanh nhằm mang đến cho khách hàng những tiện ích tuyệt vời nhất trong quá trình sử dụng.
- Ứng tiền chủ động: Chỉ cần soạn tin UT gửi 1576 hoặc bấm *1576#OK, hệ thống sẽ ứng tiền phù hợp dựa trên điều kiện thuê bao.
- Ứng tiền liên tiếp khi chưa hoàn ứng: Cho phép khách hàng có thể được ứng tối đa 3 lần trước khi hoàn ứng và tiếp tục chu kỳ ứng kế tiếp. Khách hàng soạn Y gửi 1576.
- Ứng tiền tự động: Đối với tính năng này, dịch vụ sẽ xem xét lịch sử ứng/hoàn ứng cũng như mật độ ứng tiền của từng thuê bao, nếu đủ điều kiện, hệ thống sẽ gửi lời mời tham gia ứng tiền tự động. Số lần cho phép khách hàng được ứng tiền từ dịch vụ tối đa là 05 lần. Để chấp nhận, khách hàng soạn tin nhắn Y gửi 1576.
5. Dịch vụ điện thoại hội nghị
Với dịch vụ này, khách hàng có thể tổ chức hội nghị qua điện thoại bằng cách kết nối đồng thời nhiều cuộc gọi một lúc. Để sử dụng dịch vụ này, thuê bao chủ cuộc gọi phải là thuê bao trả trước hoặc trả sau đang hoạt động của VinaPhone, có sử dụng dịch vụ cuộc gọi chờ (Call waiting) và giữ cuộc gọi (Call holding), sử dụng điện thoại có hỗ trợ gọi hội nghị. Thuê bao nhận cuộc gọi có thể thuộc bất kỳ mạng nào.
gọi vòng tròn
Khi thực hiện gọi, thuê bao chủ (A) có thể gọi theo vòng tròn tối đa 5 thuê bao khác: A gọi cho B, B giữ cuộc gọi rồi gọi cho C sau đó chuyển sang chế độ “gọi hội nghị”. Tiếp theo C gọi cho D, D gọi cho E cùng với thao tác, giữ cuộc gọi, gọi cho người mới và chuyển sang chế độ “gọi hội nghị”. Ngoài ra có thể gọi hình cây hoặc cây mở rộng.
gọi hình cây
Gọi hình cây mở rộng có thể mở rộng tối đa tới 59 thuê bao
Dãy số liên tục Vinaphone trả sau 10 số 091 - 094 dành cho doanh nghiệp hòa mạng mới
Vui lòng gọi ngay 0914.188.515 -- 0886.00.11.66 - 091.50.50.339 -- 028.38.686.686 để chọn dãy số đẹp liên tục 10 số ưng ý dành cho doanh nghiệp của bạn.
STT | Dãy số Vinaphone trả sau | số lượng | Loại số | Cam kết | Thời gian |
1 | 0917572090->0917572221 | 132 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
2 | 0917572667->0917572887 | 221 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
3 | 0917578712->0917578865 | 154 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
4 | 0917589590->0917589767 | 178 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
5 | 0917591000->0917591110 | 111 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
6 | 0917591112->0917591233 | 122 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
7 | 0917592000->0917592221 | 222 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
8 | 0917592889->0917592998 | 110 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
9 | 0917593000->0917593332 | 333 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
10 | 0914106400->0914106665 | 266 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
11 | 0914107556->0914107776 | 221 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
12 | 0911855910->0911855954 | 45 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
13 | 091410900->0914109998 | 159 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
14 | 0914154200->0914154299 | 100 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
15 | 0914155780->0914155887 | 108 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
16 | 0914155889->0914155998 | 110 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
17 | 0914169850->0914169998 | 149 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
18 | 0918681031->0918681110 | 80 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
19 | 0915276500->0915276665 | 166 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
20 | 0915292293->0915292324 | 102 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
21 | 0915293000->0915293292 | 293 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
22 | 0888958920->0888958957 | 38 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
23 | 0915295679->0915295887 | 209 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
24 | 0915335010->0915335334 | 325 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
25 | 0915335348->0915335532 | 185 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
26 | 0915336000->0915336310 | 311 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
27 | 0915338000->0915338337 | 338 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
28 | 0915495379->0915495554 | 176 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
29 | 0945991112->0945991594 | 483 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
30 | 0945993346->0945993594 | 249 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
31 | 0945995001->0945995554 | 554 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
32 | 0945997020->0945997594 | 575 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
33 | 0915292112->0915292221 | 110 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
34 | 0945998011->0945998594 | 50 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
35 | 0946998701->0946998853 | 153 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
36 | 0917595734->0917595887 | 154 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
37 | 0911807940->0911807978 | 39 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
38 | 0917597800->0917597978 | 179 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
39 | 0917992682->0917992887 | 206 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
40 | 0917993000->0917993332 | 333 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
41 | 0917994445->0917994566 | 122 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
42 | 0946991001->0946991110 | 110 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
43 | 0946991617->0946991918 | 302 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
44 | 0946992004->0946992221 | 218 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
45 | 0946993000->0946993332 | 333 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
46 | 0946994349->0946994443 | 95 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
47 | 0946996342->0946996665 | 324 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
48 | 0912433200->0912433332 | 133 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
49 | 0915276889->0915276998 | 110 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
50 | 0915280700->0915280857 | 158 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
51 | 0915282051->0915282221 | 171 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
52 | 0915283033->0915283274 | 242 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
53 | 0915285290->0915285527 | 238 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
54 | 0915285689->0915285857 | 169 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
55 | 0915286132->0915286261 | 130 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
56 | 0915286510->0915286665 | 156 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
57 | 0915287000->0915287214 | 215 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
58 | 0915290604->0915290708 | 105 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
59 | 0915290711->0915290887 | 177 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
60 | 0912197145->0912197157 | 13 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
61 | 0915290593->0915290602 | 315 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
62 | 0911823457->0911823665 | 209 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
63 | 0911823667->0911823887 | 221 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
64 | 0911824445->0911824665 | 221 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
65 | 0911824667->0911824887 | 221 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
66 | 0911824889->0911824998 | 110 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
67 | 0911825690->0911825824 | 135 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
68 | 0911825904->0911825998 | 95 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
69 | 0911828708->0911828827 | 120 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
70 | 0911830667->0911830887 | 221 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
71 | 0911831000->0911831110 | 111 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
72 | 0911831700->0911831887 | 188 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
73 | 0915287914->0915287978 | 65 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
74 | 0919292334->0919292449 | 116 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
75 | 0911853000->0911853332 | 333 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
76 | 0911853400->0911853665 | 266 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
77 | 0911853667->0911853887 | 221 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
78 | 0911854445->0911854665 | 221 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
79 | 0911854667->0911854887 | 221 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
80 | 0911854889->0911854998 | 110 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
81 | 0911857556->0911857665 | 110 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
82 | 0911857667->0911857776 | 110 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
83 | 0911860701->0911860887 | 187 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
0 | 0911861000->0911861110 | 111 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
85 | 0911862000->0911862221 | 222 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
86 | 0911862690->0911862861 | 172 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
87 | 0911863012->0911863332 | 321 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
88 | 0911863400->0911863665 | 266 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
89 | 0911864445->0911864665 | 221 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
90 | 0911864667->0911864863 | 197 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
91 | 0911864889->0911864998 | 110 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
92 | 0911865689->0911865864 | 176 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
93 | 0911867681->0911867776 | 96 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
94 | 0911870889->0911870998 | 110 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
95 | 0911871000->0911871110 | 111 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
96 | 0911872012->0911872221 | 210 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
97 | 0911873039->0911873332 | 294 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
98 | 0911873400->0911873665 | 266 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
99 | 0911873940->0911873998 | 59 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
100 | 0915298700->0915298876 | 177 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
101 | 0911874445->0911874665 | 221 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
102 | 0911874667->0911874887 | 221 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
103 | 0911874889->0911874998 | 110 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
104 | 0911875556->0911875665 | 110 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
105 | 0911875889->0911875998 | 110 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
106 | 0911882025->0911882221 | 197 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
107 | 0911883000->0911883332 | 333 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
108 | 091528000->0915288665 | 266 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
109 | 0945990146->0945990594 | 449 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
110 | 0915288730->0915288762 | 33 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
111 | 091183601->0911836867 | 27 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
112 | 0917571038->0917571110 | 73 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
113 | 0912197526->0912197543 | 18 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
114 | 0915339451->0915339665 | 215 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
115 | 0918965679->0918965857 | 179 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
116 | 0918963694->0918963837 | 144 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
117 | 0917991239->0917991367 | 129 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
118 | 0917589940->0917589957 | 18 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
119 | 0911827830->0911827887 | 58 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
120 | 0915292326->0915292625 | 300 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
121 | 091182003->0911828515 | 113 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
122 | 0911881371->0911881665 | 295 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
123 | 0911873020->0911873037 | 18 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
124 | 0911858940->0911858977 | 38 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
125 | 0911806715->0911806788 | 74 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
126 | 0915291932->0915291970 | 39 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
127 | 0911889700->0911889853 | 154 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
128 | 0911890667->0911890887 | 221 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
129 | 0911891667->0911891887 | 221 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
130 | 0911818290->0911818617 | 328 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
131 | 0911892667->0911892887 | 221 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
132 | 0911893000->0911893332 | 333 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
133 | 0911893400->0911893665 | 266 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
134 | 0915291033->0915291076 | 44 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
135 | 0915495556->0915495677 | 122 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
136 | 0911894445->0911894665 | 221 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
137 | 0911894667->0911894887 | 221 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
138 | 0911894900->0911894998 | 99 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
139 | 0911895700->0911895887 | 188 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
140 | 0911897667->0911897776 | 110 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
141 | 0911898694->0911898865 | 172 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
142 | 0911807811->0911807887 | 77 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
143 | 0914589390->0914589588 | 199 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
144 | 0917589390->0917589588 | 199 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
145 | 0918966349->0918966653 | 305 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
146 | 0919294568->0919294887 | 320 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
147 | 0912407778->0912407978 | 201 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
148 | 0914107778->0914107978 | 201 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
149 | 0911810082->0911810366 | 285 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
150 | 0911857913->0911857978 | 66 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
151 | 0914985680->0914985887 | 208 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
152 | 0915289640->0915289665 | 26 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
153 | 0911866344->0911866365 | 22 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
154 | 0911823000->0911823221 | 222 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
155 | 09110709->091107887 | 39 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
156 | 0946997080->0946997776 | 697 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
157 | 0917598687->0917598867 | 181 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
158 | 0917590691->0917590998 | 308 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
159 | 0911832000->0911832221 | 222 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
160 | 0911832667->0911832887 | 221 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
161 | 0911832930->0911832998 | 69 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
162 | 0911833400->0911833665 | 266 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
163 | 0911834445->0911834566 | 122 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
164 | 0911834667->0911834887 | 221 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
165 | 0911834889->0911834998 | 110 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
166 | 0911801445->0911801546 | 102 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
167 | 0911835679->0911835887 | 209 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
168 | 0911804001->0911804110 | 110 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
169 | 0911804223->0911804332 | 110 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
170 | 0911837667->0911837776 | 110 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
171 | 0911838015->0911838382 | 368 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
172 | 0911838397->0911838665 | 269 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
173 | 0911804334->0911804443 | 110 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
174 | 0911805467->0911805554 | 88 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
175 | 091100667->091100887 | 221 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
176 | 091100889->091100998 | 110 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
177 | 091101000->091101110 | 111 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
178 | 0911807014->0911807110 | 97 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
179 | 0946989000->0946989885 | 886 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
180 | 0919291667->0919291788 | 122 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
181 | 091180045->0911808554 | 110 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
182 | 0917578590->0917578665 | 76 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
183 | 091101667->091101887 | 221 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
10 | 091102000->091102221 | 222 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
185 | 091102667->091102887 | 221 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
186 | 091102889->091102998 | 110 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
187 | 091103000->091103332 | 333 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
188 | 091103400->091103665 | 266 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
189 | 091103667->091103887 | 221 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
190 | 091104223->091104443 | 221 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
191 | 091104449->091104665 | 217 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
192 | 091104667->09110403 | 177 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
193 | 091104889->091104998 | 110 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
194 | 091105556->091105665 | 110 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
195 | 091105679->091105887 | 209 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
196 | 091105889->091105998 | 110 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
197 | 091106700->091106788 | 89 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
198 | 091106790->09110605 | 56 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
199 | 091107667->091107776 | 110 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
200 | 091109667->091109887 | 221 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
201 | 0911850667->0911850887 | 221 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
202 | 0911851667->0911851850 | 10 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
203 | 0911852000->0911852221 | 222 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
204 | 0911852667->0911852851 | 185 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
205 | 0946987071->0946987776 | 706 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
206 | 091529603->0915296854 | 12 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
207 | 0911801010->0911801110 | 101 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
208 | 0911801120->0911801233 | 114 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
209 | 0911801667->0911801887 | 221 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
210 | 0911802000->0911802221 | 222 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
211 | 0911802303->0911802665 | 363 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
212 | 0911802667->0911802887 | 221 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
213 | 0911803000->0911803332 | 333 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
214 | 0911803400->0911803665 | 266 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
215 | 0911803667->0911803887 | 221 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
216 | 0911803940->0911803998 | 59 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
217 | 0911804445->0911804665 | 221 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
218 | 0911804667->0911804887 | 221 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
219 | 0911804889->0911804998 | 110 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
220 | 0911805679->0911805887 | 209 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
221 | 0911806380->0911806665 | 286 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
222 | 0911807667->0911807776 | 110 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
223 | 0911809667->0911809887 | 221 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
224 | 0911810368->0911810665 | 298 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
225 | 0911810677->0911810809 | 133 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
226 | 0911810889->0911810998 | 110 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
227 | 0911812010->0911812221 | 212 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
228 | 0915495181->0915495377 | 197 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
229 | 0915295630->0915295647 | 18 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
230 | 0911812233->0911812344 | 112 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
231 | 0911812346->0911812665 | 320 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
232 | 0911812667->0911812811 | 145 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
233 | 0911813000->0911813332 | 333 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
234 | 0911813400->0911813665 | 266 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
235 | 0911813667->0911813887 | 221 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
236 | 0911814445->0911814665 | 221 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
237 | 0911814889->0911814998 | 110 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
238 | 0911815679->0911815814 | 136 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
239 | 0911816721->0911816788 | 68 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
240 | 0911817667->0911817776 | 110 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
241 | 0911820667->0911820887 | 221 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
242 | 0911821000->0911821110 | 111 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
243 | 0911821667->0911821820 | 154 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
244 | 0911822011->0911822221 | 211 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
245 | 0917582889->0917582998 | 110 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
246 | 0917583000->0917583112 | 113 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
247 | 0917583114->0917583332 | 219 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
248 | 0917585679->0917585857 | 179 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
249 | 0917586000->0917586167 | 168 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
250 | 0945998687->0945998853 | 167 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
251 | 0946985005->0946985554 | 550 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
252 | 0917579680->0917579887 | 208 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
253 | 0919290397->0919290665 | 269 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
254 | 091929060->0919290883 | 200 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
255 | 0919291380->0919291615 | 236 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
256 | 0919292095->0919292221 | 127 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
257 | 0919293095->0919293292 | 198 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
258 | 0919294445->0919294566 | 122 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
259 | 0919294889->0919294998 | 110 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
260 | 0919295690->0919295857 | 168 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
261 | 0918085300->0918085499 | 200 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
262 | 0918269314->0918269665 | 352 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
263 | 0918269697->0918269887 | 191 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
264 | 0918680690->0918680887 | 198 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
265 | 0918682346->0918682467 | 122 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
266 | 0918904000->0918904249 | 250 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
267 | 0918959698->0918959887 | 191 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
268 | 0918960667->0918960887 | 221 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
269 | 0918961000->0918961110 | 111 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
270 | 0918961667->0918961887 | 221 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
271 | 0918962000->0918962221 | 222 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
272 | 0918962667->0918962887 | 221 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
273 | 0918963000->0918963332 | 333 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
274 | 0918963389->0918963665 | 277 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
275 | 0912204002->0912204203 | 202 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
276 | 0918966016->0918966154 | 139 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
277 | 0911819667->0911819817 | 151 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
278 | 0915297800->0915297887 | 88 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
279 | 0918965931->0918965958 | 28 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
280 | 091108910->091108988 | 79 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
281 | 0911856926->0911856968 | 43 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
282 | 0911816940->0911816968 | 29 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
283 | 091187604->0911876867 | 24 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
20 | 0911824334->0911824443 | 110 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
285 | 0911825001->0911825110 | 110 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
286 | 091103344->091103398 | 55 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
287 | 091104000->091104221 | 222 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
288 | 0945998596->0945998685 | 90 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
289 | 0911834590->0911834665 | 76 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
290 | 0911823412->0911823455 | 44 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
291 | 0946992223->0946992887 | 665 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
292 | 0915299400->0915299665 | 266 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
293 | 0911806910->0911806968 | 59 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
294 | 0911809445->0911809554 | 110 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
295 | 0911814337->0911814443 | 107 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
296 | 0911815445->0911815531 | 87 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
297 | 0911816468->0911816554 | 87 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
298 | 0911899428->0911899498 | 71 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
299 | 0911817001->0911817110 | 110 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
300 | 0911817445->0911817554 | 110 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
301 | 0911819010->0911819110 | 101 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
302 | 0911821445->0911821554 | 110 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
303 | 0911824001->0911824110 | 110 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
304 | 0911815005->0911815110 | 106 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
305 | 0911824223->0911824332 | 110 | Dải số Vinaphone trả sau cho doanh nghiệp | 0 VND | 12 Tháng |
Vui lòng gọi ngay 0914.188.515 -- 0886.00.11.66 -- 091.50.50.339 -- 028.38.686.686 để chọn dãy số đẹp 10 số đầu 091 - 094 ưng ý dành cho doanh nghiệp của bạn.
SIm trả sau Vinaphone 10 số cặp đôi thần tài 0911.xx.3939 Siêu khuyến mãi giá cam kết cũ 1.500.000đ/ tháng, mức cam kết mới 600.000đ/ tháng
Vui lòng lên hệ ngay để sở hưu sim siêu đẹp : 18001166 - 028.38.686.686
Các gói cước Vinaphone trả sau khuyến mãi xem tại đây
STT | Kho số | Sim số | Cam kết (18 tháng) |
1
|
Sim Vinaphone trả sau | 0911433939 | 600.000đ/ tháng |
2 | Sim Vinaphone trả sau | 0911253939 | 600.000đ/ tháng |
3 | Sim Vinaphone trả sau | 0911423939 | 600.000đ/ tháng |
4 | Sim Vinaphone trả sau | 0911203939 | 600.000đ/ tháng |
5 | Sim Vinaphone trả sau | 0911063939 | 600.000đ/ tháng |
6 | Sim Vinaphone trả sau | 0911753939 | 600.000đ/ tháng |
7 | Sim Vinaphone trả sau | 0911723939 | 600.000đ/ tháng |
8 | Sim Vinaphone trả sau | 0911043939 | 600.000đ/ tháng |
9 | Sim Vinaphone trả sau | 0911763939 | 600.000đ/ tháng |
10
|
Sim Vinaphone trả sau | 0911043939 | 600.000đ/ tháng |
11 | Sim Vinaphone trả sau | 0911053939 | 600.000đ/ tháng |
12 | Sim Vinaphone trả sau | 0911063939 | 600.000đ/ tháng |
13 | Sim Vinaphone trả sau | 0911073939 | 600.000đ/ tháng |
14 | Sim Vinaphone trả sau | 0911203939 | 600.000đ/ tháng |
15 | Sim Vinaphone trả sau | 0911253939 | 600.000đ/ tháng |
16 | Sim Vinaphone trả sau | 0911413939 | 600.000đ/ tháng |
17 | Sim Vinaphone trả sau | 0911423939 | 600.000đ/ tháng |
18 | Sim Vinaphone trả sau | 0911433939 | 600.000đ/ tháng |
19 | Sim Vinaphone trả sau | 0911453939 | 600.000đ/ tháng |
Tổng đài bán hàng của VNPT trên toàn quốc: 18001166 (miễn phí mọi mạng)
Liên hệ hotline 24/7 Viber/Zalo: 0886.00.11.66 - 0916.31.06.06 - (028)38.686.686
Hoặc đến các điểm giao dịch VNPT TPHCM: xem các điểm giao dịch tại đây
Tổng đài Hỗ Trợ Kỹ Thuật
CSKH - Cước: 18001166